Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sex-change operation


noun
surgical procedures and hormonal treatments designed to alter a person's sexual characteristics so that the resemble those of the opposite sex
Syn:
transsexual surgery
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.